Hoá chất cảm ứng là gì? Các công bố khoa học về Hoá chất cảm ứng

Hóa chất cảm ứng, hay inducers, là các hóa chất có khả năng kích hoạt hoặc tăng cường hoạt động enzyme và các hoạt động sinh hóa trong sinh vật, quan trọng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Chúng hoạt động qua tương tác với protein, enzyme, hay yếu tố di truyền, điều chỉnh các con đường sinh hóa để biểu hiện gene và sản xuất enzyme đặc hiệu. Hóa chất này có ứng dụng trong y học và công nghiệp, mở ra cơ hội phát triển, nhưng cũng đòi hỏi hiểu biết sâu về cơ chế để giảm thiểu tác động phụ. Với những tiến bộ khoa học, nghiên cứu về hóa chất cảm ứng đang mở rộng hướng đi tiềm năng.

Hóa Chất Cảm Ứng: Khái Niệm và Ứng Dụng

Hóa chất cảm ứng, thường được biết đến với tên gọi inducers, là các hóa chất có khả năng gây ra hoặc tăng cường quá trình hoạt động của enzyme hoặc các hoạt động sinh hóa khác trong cơ thể sinh vật. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như y học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học.

Cơ Chế Hoạt Động Của Hóa Chất Cảm Ứng

Cơ chế hoạt động của hóa chất cảm ứng thường liên quan đến việc tương tác với các protein, enzyme hoặc các yếu tố di truyền trong tế bào. Chúng có thể kích hoạt hoặc điều chỉnh các con đường sinh hóa, dẫn đến sự biểu hiện của các gene cụ thể hoặc sự tổng hợp của các enzyme đặc hiệu.

Một ví dụ điển hình là việc sử dụng hóa chất cảm ứng trong công nghệ sinh học để điều khiển sự phát triển của vi sinh vật hoặc tế bào nuôi cấy, tối ưu hóa quá trình sản xuất các sản phẩm sinh học như kháng sinh, hormone, hoặc protein tái tổ hợp.

Ứng Dụng Thực Tiễn Của Hóa Chất Cảm Ứng

Trong y học, hóa chất cảm ứng có thể được sử dụng để điều chỉnh hoạt động của một số enzyme quan trọng trong điều trị bệnh. Ví dụ, một số loại thuốc có thể hoạt động như hóa chất cảm ứng để tăng cường hoạt động của các enzyme trong gan, giúp tăng tốc độ chuyển hóa thuốc hoặc chất độc.

Trong công nghiệp, hóa chất cảm ứng được áp dụng để tối ưu hóa quá trình sản xuất. Chúng có thể kích thích vi sinh vật hoặc thực vật tạo ra nhiều sản phẩm hơn dưới điều kiện khống chế. Điều này đặc biệt hữu ích trong sản xuất sinh khối, nhiên liệu sinh học và các chất biến đổi sinh học.

Những Thách Thức và Cơ Hội

Mặc dù hóa chất cảm ứng có nhiều ứng dụng, việc sử dụng chúng cũng đem lại một số thách thức. Cần phải hiểu rõ cơ chế tác động của chúng ở mức độ phân tử và tế bào để tránh các tác động phụ không mong muốn. Ngoài ra, sự tích tụ của hóa chất cảm ứng trong môi trường có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sinh thái.

Tuy nhiên, với sự tiến bộ của khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học phân tử và hóa sinh, các nghiên cứu về hóa chất cảm ứng đang mở ra nhiều cơ hội mới. Việc phát triển các hóa chất cảm ứng mới với độ chọn lọc cao hơn và ít tác dụng phụ hơn là hướng đi tiềm năng cho tương lai.

Kết Luận

Hóa chất cảm ứng là một phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sinh học và công nghiệp hiện đại. Sự hiểu biết sâu sắc về chúng không chỉ giúp cải thiện hiệu suất trong sản xuất mà còn đóng góp lớn trong việc điều trị và quản lý các bệnh lý bằng y học. Tiềm năng của hóa chất cảm ứng sẽ tiếp tục được khai thác và phát triển trong tương lai, mở ra nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng mới.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "hoá chất cảm ứng":

PHÂN TÍCH SỐNG THÊM VÀ ĐỘC TÍNH PHÁC ĐỒ HÓA CHẤT CẢM ỨNG THEO SAU HÓA XẠ ĐỒNG THỜI TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ VẢY ĐẦU CỔ GIAI ĐOẠN III/IV (M0)
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Phân tích kết quả sống thêm bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng chưa di căn xa được điều trị hóa chất cảm ứng phác đồ TCF, sau đó hóa xạ đồng thời tại bệnh viện K và đánh giá một số độc tính của phác đồ hóa xạ đồng thời. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả, có theo dõi dọc trên 47 bệnh nhân ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng chưa di căn xa (M0), được điều trị bằng hóa chất trước phác đồ TCF sau đó hoá xạ đồng thời phác đồ platinum tuần tại Bệnh viện K từ 01/2019 đến 12/2022. Kết quả: Thời gian sống thêm bệnh không tiến triển trung vị là 13,5 tháng. Tỷ lệ sống thêm bệnh không tiến triển tại thời điểm 1 năm là 62%, tại thời điểm 2 năm là 29%. Độc tính chủ yếu là hạ bạch cầu hạt, thường gặp độ 1-2; hạ bạch cầu hạt độ 3-4 gặp 4 trường hợp. Thiếu máu độ 3-4 gặp 4,2%. Hạ tiểu cầu độ 3 gặp 2,1% trường hợp. Độc tính ngoài hệ tạo huyết chủ yếu liên quan đến xạ trị, đa phần độ 1-2. Viêm miệng độ 3 gặp 6,4%; độ 4 gặp 2,1%. Khô miệng độ 3 gặp 4,2% và độ 4 gặp 2,1%. Kết luận: Hóa chất cảm ứng TCF theo sau hóa xạ đồng thời cải thiện thời gian sống thêm bệnh không tiến triển trong điều trị ung thư biểu mô vảy vùng đầu cổ giai đoạn tại chỗ, tại vùng chưa di căn xa. Độc tính phác đồ hóa xạ kiểm soát được.
#ung thư biểu mô vảy đầu cổ #tại chỗ-tại vùng #hóa chất cảm ứng TCF
Vượt ra ngoài hoạt động thể chất: Đánh giá khả năng cảm giác vận động bằng công nghệ đeo được ở bệnh nhân đa xơ cứng - Một nghiên cứu cắt ngang Dịch bởi AI
Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation -
Tóm tắt Đặt vấn đề

Các công nghệ đeo được hiện đang được sử dụng trong lâm sàng để đánh giá tiêu hao năng lượng trong nhiều quần thể khác nhau, chẳng hạn như những người mắc bệnh đa xơ cứng hoặc người cao tuổi yếu. Đến nay, việc đi xa hơn hoạt động thể chất để xác định khả năng cảm giác vận động chứ không phải tiêu hao năng lượng vẫn còn thiếu bằng chứng về tính khả thi.

Phương pháp

Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã đọc dữ liệu từ các cảm biến (accelerometer và gyroscope) của đồng hồ thông minh trên mẫu 90 người mắc bệnh đa xơ cứng trong suốt một ngày sinh hoạt hàng ngày tại môi trường bệnh viện. Chúng tôi đã thu được một loạt các thông số động học khác nhau, bên cạnh các bài kiểm tra dựa trên phòng thí nghiệm về hiệu suất cảm giác vận động, nhằm kiểm tra sự liên quan của chúng thông qua phân tích thành phần chính, phân cụm và hồi quy.

Kết quả

Các phân tích này đã chỉ ra ba thành phần của hành vi và khả năng cảm giác vận động, đó là các đặc điểm lâm sàng với trọng tâm là dáng đi, hoạt động thể chất liên quan đến đi bộ và hoạt động thể chất liên quan đến tay trên. Hơn nữa, chúng tôi đã có thể phân loại ra bốn cụm với các mẫu hành vi/capacity khác nhau trong những chiều này. Ở bước cuối cùng, các phân tích hồi quy cho thấy rằng ba thông số động học được chọn từ đồng hồ thông minh có thể dự đoán phần nào khả năng cảm giác vận động, ví dụ như sức mạnh cầm nắm và cái gõ tay trên.

#đánh giá khả năng cảm giác vận động #công nghệ đeo được #bệnh đa xơ cứng #động học #sức mạnh cầm nắm
VAI TRÒ CỦA HÌNH ẢNH THƯƠNG HIỆU, CHẤT LƯỢNG CẢM NHẬN VÀ THÁI ĐỘ VỚI THƯƠNG HIỆU TRONG MỐI QUAN HỆ GIỮA HOẠT ĐỘNG TIẾP THỊ TRUYỀN THÔNG XÃ HỘI VÀ SỰ SẴN LÒNG TRẢ GIÁ CAO HƠN CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG VIỆT NAM
Tạp chí Khoa học Quản lý và Kinh tế, Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Huế - Số 28 - Trang - 2023
Bài viết này nghiên cứu cách thức tác động của hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội (SMMAs) đến sự sẵn lòng trả giá cao hơn (WTPPP) của người tiêu dùng, trong đó làm rõ vai trò của hình ảnh thương hiệu, chất lượng cảm nhận và thái độ đối với thương hiệu trong quảng cáo. Dữ liệu nghiên cứu được thu thập thông qua khảo sát online 540 người dùng phương tiện truyền thông xã hội (SM) ở Việt Nam. Kỹ thuật PLS-SEM được sử dụng để phân tích dữ liệu với sự hỗ trợ của phần mềm Smartpls 3.3. Kết quả nghiên cứu đã làm rõ vai trò của hình ảnh thương hiệu, chất lượng cảm nhận và thái độ với thương hiệu trong mối quan hệ giữa SMMAs và WTPPP của người tiêu dùng. Kết quả đã góp phần làm rõ thêm cơ chế tác động của SMMAs đối với WTPPP của người dùng SM ở Việt Nam. Đồng thời, nghiên cứu cũng khuyến nghị chương trình tiếp thị trên SM của doanh nghiệp phải tăng hình ảnh tích cực của thương hiệu đối với người tiêu dùng, tạo niềm tin về chất lượng sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu, đồng thời tạo thái độ tích cực đối với người xem nhằm tăng WTPPP của họ với thương hiệu. Từ khóa: Hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội; Sự sẵn lòng trả giá cao hơn; Hình ảnh thương hiệu; Chất lượng cảm nhận; Thái độ với thương hiệu trong quảng cáo.
#hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội; sự sẵn lòng trả giá cao hơn; hình ảnh thương hiệu; chất lượng cảm nhận; thái độ với thương hiệu trong quảng cáo.
Một hợp chất mới được chế tạo từ bã hawthorn carbon hóa/bột đá cẩm thạch bằng phương pháp nghiền bi: chuẩn bị, đặc trưng và khả năng sử dụng như một chất hấp phụ đa chức năng Dịch bởi AI
Biomass Conversion and Biorefinery - Tập 13 - Trang 3765-3784 - 2021
Trong nghiên cứu này, tiềm năng tính khả dụng của hợp chất như một chất hấp phụ mới, hiệu quả về chi phí và đa chức năng, được chế tạo bằng phương pháp nghiền bi đơn giản, sử dụng các dạng carbon hóa của chất thải công nghiệp như bã bột hawthorn và bột đá cẩm thạch đã được điều tra nhằm loại bỏ Remazol Brillant Blue R và thủy ngân khỏi môi trường nước. Phương pháp mặt phản hồi đã được áp dụng để xác định ảnh hưởng của các biến đến quá trình hấp phụ và tối ưu hóa điều kiện quá trình. Trong các điều kiện tối ưu, hiệu suất loại bỏ đạt trên 95% cho cả hai quá trình hấp phụ. Mô hình Langmuir là phù hợp nhất cho cả hai cân bằng hấp phụ cho thấy rằng các quá trình hấp phụ diễn ra trên các bề mặt đồng nhất đơn lớp. Đánh giá nhiệt động lực học cho thấy cả hai quá trình hấp phụ đều là quá trình thu nhiệt và tự phát, và có sự gia tăng entropy. Hơn nữa, bước giới hạn tốc độ của các quá trình đã được xác định bằng mô hình động học giả thứ hai. Hợp chất này cho thấy sự phát triển tốt về độ xốp và diện tích bề mặt cao bên cạnh các cấu trúc chức năng và bề mặt hoạt động có khả năng hấp phụ.
#hợp chất mới; hấp phụ; carbon hóa; bã hawthorn; bột đá cẩm thạch; phương pháp nghiền bi; hiệu suất loại bỏ; mô hình Langmuir; nhiệt động lực học; động học giả thứ hai.
Tổng hợp các cấu trúc nano không đồng nhất ZnO/Co3O4 bằng phương pháp lắng đọng hóa học từ dung dịch Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 65 - Trang 1139-1143 - 2020
Oxit cobalt nanocristalline Co3O4 và hợp chất ZnO/Co3O4 được tạo ra bằng phương pháp lắng đọng hóa học từ dung dịch, tiếp theo là quá trình nung nhiệt. Kết quả cho thấy sự có mặt của các hạt oxit kẽm trong quá trình tổng hợp đã thay đổi đáng kể cơ chế phát triển của các carbonate cobalt, dẫn đến sự thay đổi trong thành phần pha, hình thái, và tính chất của vật liệu. Độ dẫn điện của các lớp dẫn hình thành từ hợp chất ZnO/Co3O4 thấp hơn ba bậc so với độ dẫn của các lớp Co3O4, và cảm biến khí hợp chất ZnO/Co3O4 cho thấy độ nhạy khí cao hơn nhiều so với các cảm biến oxit cobalt điều khiển.
#ZnO/Co3O4 #oxit cobalt #lắng đọng hóa học #tính chất vật liệu #cảm biến khí.
Lý thuyết tiến hóa và chất lượng khu phố: Phương pháp tiếp cận cảm hứng từ lựa chọn đa cấp để nghiên cứu điều kiện tài sản đô thị Dịch bởi AI
Applied Research in Quality of Life - Tập 11 - Trang 369-386 - 2014
Những hành động làm tăng chất lượng cuộc sống (QoL) của cá nhân thường có thể làm suy giảm QoL ở một cấp độ tổng hợp cao hơn. Trong các thành phố, "vấn đề cơ bản của đời sống xã hội" này thường thể hiện qua tình trạng rối loạn về mặt vật lý. Khi một tác nhân đô thị cho phép tài sản của mình rơi vào tình trạng hư hỏng, có thể là để phân bổ tài nguyên cho các nhu cầu thiết yếu hơn, quyết định này làm giảm chất lượng tương đối của khu phố mà tác nhân đó sinh sống bằng cách góp phần vào sự rối loạn tại địa phương. Do đó, các nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách thường dành sự chú ý đáng kể để hiểu và kiểm soát các mô hình hành vi như vậy. Luận điểm chính của bài báo này là lý thuyết tiến hóa có thể cung cấp nhiều điều cho cuộc thảo luận này. Đầu tiên, thông qua việc tổng hợp các lập luận hiện có từ tài liệu về rối loạn/giảm sút đô thị, tôi phát triển một khuôn khổ để nghiên cứu rối loạn nội bộ thành phố, được lấy cảm hứng từ lý thuyết lựa chọn đa cấp (MLS). Tiếp theo, để chứng minh thực tiễn của khuôn khổ này, tôi sử dụng dữ liệu dọc và phân tích thời gian- không gian để tìm ra rằng các mô hình mức độ dân số về tình trạng tài sản kém tiêu chuẩn trong một khu vực nghiên cứu nhất định—tức là, những biểu hiện có thể đo lường của sự rối loạn vật lý—là sản phẩm của sự kết hợp giữa áp lực "lựa chọn" của cá nhân và nhóm đối với hành vi bảo trì tài sản. Kết quả cho thấy rằng việc áp dụng quan điểm MLS có thể giúp các nhà hoạch định chính sách quản lý các quy trình tạo ra mô hình rối loạn đô thị, điều này cuối cùng có thể giúp cải thiện QoL đô thị.
#chất lượng cuộc sống #lý thuyết tiến hóa #rối loạn đô thị #bảo trì tài sản #lựa chọn đa cấp
Dự đoán chất lượng nước bằng cảm biến mềm trong quá trình yếm khí sử dụng mạng nơ-ron sâu được tối ưu hóa bởi Ước lượng Parzen có cấu trúc cây Dịch bởi AI
Frontiers of Environmental Science & Engineering - Tập 17 - Trang 1-13 - 2022
Quá trình yếm khí được coi là một quy trình xanh và bền vững do phát thải carbon thấp và tiêu thụ năng lượng tối thiểu tại các nhà máy xử lý nước thải (WWTPs). Tuy nhiên, một số chỉ số chất lượng nước không thể đo được theo thời gian thực, do đó ảnh hưởng đến sự phán đoán của các nhà vận hành và có thể làm tăng tiêu thụ năng lượng cũng như phát thải carbon. Một trong những giải pháp là sử dụng kỹ thuật dự đoán bằng cảm biến mềm. Bài báo này giới thiệu phương pháp dự đoán chất lượng nước bằng cảm biến mềm dựa trên Đơn vị hồi tiếp có cổng hai chiều (BiGRU) kết hợp với Hồi quy tiến trình Gaussian (GPR) được tối ưu hóa bằng Ước lượng Parzen có cấu trúc cây (TPE). TPE tự động tối ưu hóa các siêu tham số của BiGRU, và BiGRU được đào tạo để thu được dự đoán điểm với GPR cho dự đoán khoảng. Sau đó, một nghiên cứu trường hợp ứng dụng phương pháp dự đoán này cho một quá trình yếm khí thực tế (2500 m3/ngày) được tiến hành. Kết quả cho thấy TPE đã tối ưu hóa hiệu quả các siêu tham số của BiGRU. Đối với dự đoán điểm của CODeff và sản lượng biogas, các giá trị R2 của BiGRU, lần lượt là 0.973 và 0.939, đã tăng từ 1.03% đến 7.61% và từ 1.28% đến 10.33% so với các mô hình khác, và khoảng dự đoán hợp lệ có thể được thu được. Bên cạnh đó, mô hình được đề xuất được đánh giá là mô hình đáng tin cậy cho quá trình yếm khí thông qua dự đoán xác suất và đánh giá tin cậy. Nó được kỳ vọng mang lại độ chính xác cao và dự đoán chất lượng nước đáng tin cậy để cung cấp cơ sở cho các nhà vận hành tại các nhà máy xử lý nước thải trong việc điều khiển bể reactor và giảm thiểu phát thải carbon cùng tiêu thụ năng lượng.
#chất lượng nước; cảm biến mềm; quá trình yếm khí; mạng nơ ron sâu; tối ưu hóa; Ước lượng Parzen có cấu trúc cây
MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN TÌNH TRẠNG STRESS, LO ÂU, TRẦM CẢM Ở BỆNH NHÂN UNG THƯ DẠ DẦY SAU TRUYỀN HÓA CHẤT
Tạp chí Sinh lý học Việt Nam - Tập 27 Số 2 - 2023
Nghiên cứu được tiến hành trên 318 người bệnh ung thư dạ dầy đang điều trị tại Viện Ung thư thuộc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Mục tiêu: Xác định một số yếu tố liên quan đến tình trạng stress, lo âu và trầm cảm của bệnh nhân ung thư dạ dầy sau truyền hóa chất. Phương pháp nghiên cứu mô tả qua cuộc điều tra cắt ngang có phân tích. Sử dụng bộ công cụ DASS-21 để đánh giá tình trạng stress, lo âu, trầm cảm đã được khuyến nghị bởi Viện Sức khỏe tâm thần Quốc gia về cách cách đánh giá. Kết quả nghiên cứu cho thấy: Cơ thể người bệnh càng có nhiều phản ứng trong quá trình điều trị thì càng dễ bị stress, lo âu và trầm cảm (với OR=9,34;  p<0,05); Sự hỗ trợ xã hội đối với người bệnh càng ít thì người bệnh càng dễ bị stress, lo âu và trầm cảm (với OR=9,87; p<0,05); Người bệnh có nhiều áp lực trong công việc gia đình và xã hội thì càng dễ bị stress, lo âu trầm cảm (với OR=5,87; p<0,05). Kết luận: Các yếu tố có liên quan đến trạng thái stress, lo âu, trầm cảm ở người bệnh ung thư dạ dầy sau truyền hóa chất gồm: phản ứng của cơ thể trong điều trị; Sự quan tâm giúp đỡ của xã hội; Áp lực công việc gia đình và xã hội.
#Ung thư dạ dầy sau truyền hóa chất; Yếu tố liên quan
Các hóa chất plasma mới trong việc khắc các chất bán dẫn hợp III–V: BI3 và BBr3 Dịch bởi AI
Journal of Electronic Materials - Tập 28 - Trang 118-123 - 1999
Chúng tôi đã nghiên cứu quá trình khắc bằng plasma cảm ứng (ICP) đối với các chất bán dẫn hợp chứa In (InP, InAs và InSb) và chất bán dẫn hợp chứa Ga (GaAs, GaP và GaSb) trong hai hóa chất mới: BI3 và BBr3 với sự bổ sung của Ar. Tốc độ khắc đạt đến 2 µm·phút−1 được ghi nhận cho InP trong cả hai loại phóng điện, trong khi đó đối với GaAs, tốc độ tối đa là 1 và 2.5 µm·phút−1, tương ứng trong BI3 và BBr3. Tốc độ khắc phụ thuộc mạnh vào thành phần plasma, công suất nguồn ICP và công suất kẹp tần số vô tuyến. Quá trình khắc bằng BI3 tạo ra bề mặt mịn hơn nhiều trên cả GaAs và InP, đồng thời duy trì tỷ lệ stoichiometry gần bề mặt. Chọn lọc khắc ≥ 10 đã được ghi nhận cho GaAs và InP so với các mặt nạ SiO2 và SiNx. Hóa chất BI3 có vẻ hấp dẫn như một loại chất khắc toàn diện cho các chất bán dẫn hợp chứa In và Ga.
#hóa chất plasma #khắc bằng plasma cảm ứng #chất bán dẫn hợp III–V #BI3 #BBr3
Tỷ lệ và các yếu tố dự đoán việc sử dụng chất kích thích của sinh viên y khoa và điều dưỡng tại Cameroon: một phân tích cắt ngang Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 - Trang 1-7 - 2018
Sinh viên y khoa và điều dưỡng tại Cameroon có khả năng gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần do tính chất căng thẳng của chương trình học. Sự thiếu hụt các cơ sở chăm sóc sức khỏe tâm thần trong nước dẫn đến việc họ rất khó tiếp cận sự hỗ trợ chuyên nghiệp khi cần thiết và buộc phải phát triển các chiến lược đối phó như việc sử dụng chất kích thích. Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ và các yếu tố dự đoán việc sử dụng chất kích thích trong một nhóm sinh viên y khoa và điều dưỡng Cameroon. Phân tích cắt ngang của 852 sinh viên y khoa và điều dưỡng (tuổi trung bình 21.78 ± 3.14, 31.49% nam giới) được tuyển chọn bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện từ ba trường y khoa công lập và từ hai trường điều dưỡng công lập cùng hai trường điều dưỡng tư thục tại Cameroon trong khoảng thời gian bốn tháng (từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2018). Thông tin được thu thập qua bảng câu hỏi in sẵn tự quản lý và có cấu trúc từ các sinh viên đồng ý tham gia. Phân tích hồi quy logistic đa biến được sử dụng để xác định các yếu tố dự đoán độc lập của việc sử dụng chất kích thích. Tỷ lệ tổng thể việc sử dụng chất kích thích là 1.64%, với tramadol và cần sa được ghi nhận là những chất mà các sinh viên này sử dụng. Các yếu tố dự đoán độc lập của việc sử dụng chất kích thích bao gồm: sự hiện diện của bệnh mãn tính (OR 5.26; 95% CI 1.32, 20.97; p = 0.019), tiêu thụ rượu (OR 5.08; 95% CI 1.54, 16.73; p = 0.008) và tổng điểm của bộ công cụ đo lường sự kiệt sức Oldenburg (OR 1.11; 95% CI 1.02, 1.21; p = 0.021). Việc sử dụng các chất kích thích của sinh viên y khoa và điều dưỡng tại Cameroon vẫn là một mối lo ngại dù tỷ lệ này rất thấp, vì nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất và sức khỏe của họ.
#sinh viên y khoa #sinh viên điều dưỡng #sử dụng chất kích thích #các yếu tố dự đoán #sức khỏe tâm thần #Cameroon
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3